Có 2 kết quả:

适者生存 shì zhě shēng cún ㄕˋ ㄓㄜˇ ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ適者生存 shì zhě shēng cún ㄕˋ ㄓㄜˇ ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

survival of the fittest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

survival of the fittest

Bình luận 0